Skip to content
CrossIdiomas.com
a large database of idioms
Search:
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Filtered (146)
Filters
Reset all
×
Vietnamese
×
Afrikaans
(
13
)
Albanian
(
1
)
Alemannic German
(
1
)
Arabic
(
26
)
Armenian
(
20
)
Asturian
(
1
)
Azerbaijani
(
52
)
Catalan
(
57
)
Chinese
(
6
)
Crimean Tatar
(
1
)
Czech
(
119
)
Danish
(
139
)
Dutch
(
440
)
English
(
8815
)
Estonian
(
1
)
Faroese
(
2
)
Finnish
(
1145
)
French
(
312
)
Georgian
(
27
)
German
(
846
)
Greek
(
127
)
Hungarian
(
422
)
Icelandic
(
92
)
Italian
(
807
)
Latin
(
1
)
Macedonian
(
107
)
Norwegian Bokmål
(
31
)
Norwegian Nynorsk
(
67
)
Portuguese
(
825
)
Romanian
(
156
)
Russian
(
184
)
Scottish Gaelic
(
41
)
Serbo-Croatian
(
67
)
Spanish
(
3028
)
Swedish
(
495
)
Thai
(
319
)
Translingual
(
1
)
Turkish
(
116
)
Ukrainian
(
27
)
Vietnamese
(
146
)
Welsh
(
72
)
Yiddish
(
37
)
Show
(
146
)
Cancel
"đầu cua tai nheo"
#Vietnamese language
"âm thịnh dương suy"
#Vietnamese language
"ôn, lương, cung, kiệm, nhượng"
#Vietnamese language
"vô thưởng vô phạt"
#Vietnamese language
"quang minh chính đại"
#Vietnamese language
"dài lưng tốn vải"
#Vietnamese language
"quá tam ba bận"
#Vietnamese language
"thắng như chẻ tre"
#Vietnamese language
"thọc gậy bánh xe"
#Vietnamese language
"một đi không trở lại"
#Vietnamese language
"yêu nhiều thì ốm, ôm nhiều thì yếu"
#Vietnamese language
"quân bất hí ngôn"
#Vietnamese language
"tao khang"
#Vietnamese language
"một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao"
#Vietnamese language
"như nước đổ lá khoai"
#Vietnamese language
"ghen ăn tức ở"
#Vietnamese language
"chiên ghẻ"
#Vietnamese language
"quân vô hí ngôn"
#Vietnamese language
"tai to mặt lớn"
#Vietnamese language
"lấy độc trị độc"
#Vietnamese language
"không vào hang cọp sao bắt được cọp con"
#Vietnamese language
"nổi cơn tam bành"
#Vietnamese language
"chín người mười ý"
#Vietnamese language
"mang con bỏ chợ"
#Vietnamese language
Posts navigation
Previous
1
2
3
4
…
7
Next