Skip to content
CrossIdiomas.com
a large database of idioms
Search:
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
All idioms
Idioms starting with D
Filtered (21)
Filters
Reset all
×
Vietnamese
×
Afrikaans
(
3
)
Azerbaijani
(
7
)
Catalan
(
9
)
Czech
(
8
)
Danish
(
15
)
Dutch
(
44
)
English
(
360
)
Finnish
(
1
)
French
(
9
)
Georgian
(
4
)
German
(
118
)
Hungarian
(
4
)
Icelandic
(
8
)
Italian
(
66
)
Macedonian
(
9
)
Norwegian Nynorsk
(
1
)
Portuguese
(
108
)
Romanian
(
31
)
Russian
(
12
)
Scottish Gaelic
(
1
)
Serbo-Croatian
(
5
)
Spanish
(
434
)
Swedish
(
32
)
Turkish
(
10
)
Vietnamese
(
21
)
Welsh
(
9
)
Show
(
21
)
Cancel
"danh lam thắng cảnh"
#Vietnamese language
"đậu phộng rau má"
#Vietnamese language
"đền ơn đáp nghĩa"
#Vietnamese language
"đậu xanh rau má"
#Vietnamese language
"dễ như trở bàn tay"
#Vietnamese language
"đánh trống lảng"
#Vietnamese language
"được làm vua, thua làm giặc"
#Vietnamese language
"đóng cửa dạy nhau"
#Vietnamese language
"đàn gảy tai trâu"
#Vietnamese language
"đức bất cô, tất hữu lân"
#Vietnamese language
"đem con bỏ chợ"
#Vietnamese language
"đầu cua tai nheo"
#Vietnamese language
"dài lưng tốn vải"
#Vietnamese language
"đồng bệnh tương liên"
#Vietnamese language
"đổ dầu vào lửa"
#Vietnamese language
"danh chính ngôn thuận"
#Vietnamese language
"đen tối"
#Vietnamese language
"đổ thêm dầu vào lửa"
#Vietnamese language
"đến nơi đến chốn"
#Vietnamese language
"danh bất hư truyền"
#Vietnamese language
"đơn thương độc mã"
#Vietnamese language